Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngăn ngừa
[ngăn ngừa]
|
to preclude; to prevent
To prevent fire
How can we prevent other such disasters from happening again?